Có 2 kết quả:

口服 kǒu fú ㄎㄡˇ ㄈㄨˊ口福 kǒu fú ㄎㄡˇ ㄈㄨˊ

1/2

kǒu fú ㄎㄡˇ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to take medicine orally
(2) oral (contraceptive etc)
(3) to say that one is convinced

Bình luận 0

kǒu fú ㄎㄡˇ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

happy knack for chancing upon fine food

Bình luận 0