Có 2 kết quả:
口服 kǒu fú ㄎㄡˇ ㄈㄨˊ • 口福 kǒu fú ㄎㄡˇ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take medicine orally
(2) oral (contraceptive etc)
(3) to say that one is convinced
(2) oral (contraceptive etc)
(3) to say that one is convinced
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
happy knack for chancing upon fine food
Bình luận 0